Có 2 kết quả:

鸞鳳 luán fèng ㄌㄨㄢˊ ㄈㄥˋ鸾凤 luán fèng ㄌㄨㄢˊ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) luan and phoenix
(2) husband and wife
(3) virtuous person
(4) sovereign
(5) belle

Bình luận 0